Có 3 kết quả:
回事 huí shì ㄏㄨㄟˊ ㄕˋ • 回視 huí shì ㄏㄨㄟˊ ㄕˋ • 回视 huí shì ㄏㄨㄟˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(old) to report to one's master
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
regression (psychology)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
regression (psychology)
Bình luận 0