Có 3 kết quả:

回事 huí shì ㄏㄨㄟˊ ㄕˋ回視 huí shì ㄏㄨㄟˊ ㄕˋ回视 huí shì ㄏㄨㄟˊ ㄕˋ

1/3

huí shì ㄏㄨㄟˊ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(old) to report to one's master

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

regression (psychology)

Bình luận 0